Characters remaining: 500/500
Translation

developmental learning

Academic
Friendly

Giải thích về từ "developmental learning":

"Developmental learning" một cụm danh từ trong tiếng Anh, có thể được hiểu "việc học tập diễn ra như một quá trình thông thường của sự phát triển". Điều này có nghĩa việc học không chỉ tiếp thu kiến thức còn liên quan đến sự phát triển toàn diện của cá nhân, bao gồm sự phát triển về tư duy, cảm xúc, xã hội.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Children engage in developmental learning as they explore their environment."
    • (Trẻ em tham gia vào việc học tập phát triển khi chúng khám phá môi trường xung quanh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Developmental learning is crucial for children as it lays the foundation for their future academic success."
    • (Việc học tập phát triển rất quan trọng đối với trẻ em tạo nền tảng cho sự thành công học thuật trong tương lai.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Develop (động từ): Phát triển

    • dụ: "She wants to develop her skills in art." ( ấy muốn phát triển kỹ năng của mình trong nghệ thuật.)
  • Development (danh từ): Sự phát triển

    • dụ: "The development of technology has changed how we communicate." (Sự phát triển của công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
  • Developing (tính từ): Đang phát triển

    • dụ: "Developing countries often face challenges in education." (Các nước đang phát triển thường gặp khó khăn trong giáo dục.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Learning (học tập): Quá trình tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng.
  • Education (giáo dục): Hệ thống hoặc quá trình giảng dạy học tập.
  • Growth (tăng trưởng): Sự gia tăng hoặc phát triển, có thể áp dụng cho cá nhân hoặc xã hội.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Learn the ropes": Học cách làm một việc đó, thường một công việc mới.

    • dụ: "It took me a few weeks to learn the ropes at my new job." (Tôi mất vài tuần để học cách làm việccông việc mới của mình.)
  • "Get the hang of it": Hiểu làm tốt một việc đó sau khi đã thực hành.

    • dụ: "After a few tries, I finally got the hang of riding a bicycle." (Sau vài lần thử, tôi cuối cùng đã hiểu cách đi xe đạp.)
Kết luận:

"Developmental learning" không chỉ đơn thuần việc học còn quá trình phát triển toàn diện của cá nhân.

Noun
  1. việc học tập diễn ra như một quá trình thông thường của sự phát triển

Comments and discussion on the word "developmental learning"